thay đổi tiếng trung là gì

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  •  
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Bạn đang xem: thay đổi tiếng trung là gì

Dịch văn bản

Từ điển Trung - Việt

Tra từ

  • Cùng học tập nước ngoài ngữ

    • Học kể từ vựng
    • Nghe phân phát âm
  • Thư viện tài liệu

      • Kỹ năng
      • Các kỳ ganh đua quốc tế
      • Phương pháp học tập Tiếng Trung
      • Ngữ pháp
      • Từ vựng - Từ điển
      • Thành ngữ
      • Tiếng Trung kí thác tiếp
      • Dịch thuật
      • Tiếng Trung vỡ lòng
      • Tiếng Trung chuyên nghiệp ngành
      • Tài liệu khác

Hỏi đáp nhanh

Gửi

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Từ điển Trung - Việt

Xem thêm: smart tv là gì

[huàn]

|

Bộ|Hán Việt|Tất cả

Bộ: 扌(Thủ)

Hán Việt: HOÁN

1. đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán。给人东西同时从他那里取得别的东西。

交换

trao đổi

调换

đổi

2. thay; đổi。变换;更换。

换车

thay xe

换人

thay người

换衣服

thay đồ

3. thay đổi tiền。兑换。

Từ ghép: 换班 换茬 换代 换防 换个儿 换工 换季 换肩 换届 换马 换脑筋 换气扇 换钱 换亲 换取 换算 换汤不换药 换帖 换文 换洗 换血 换牙 换言之

logo-Lac Viet

©2023 Lạc Việt

Xem thêm: cisco là gì

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang trở thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn