Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "que hàn" vô giờ đồng hồ Anh
que danh từ
English
- stick
cảnh xấu xí hàn danh từ
English
- misery
- poverty
thợ hàn danh từ
English
- solderer
- welder
que hoặc cành đan vô nhau danh từ
English
- wattle
ống hàn danh từ
English
- blow-pipe
mỏ hàn danh từ
English
- solderer
- blow-pipe
- soldering-iron
đũa hàn danh từ
English
- welding rod
que đan danh từ
English
- crochet-hook
- knitting-needle
bệnh thương hàn danh từ
English
- typhoid fever
đèn hàn danh từ
English
- blowlamp
bệnh phó thương hàn danh từ
English
- paratyphoid
máy hàn danh từ
English
- solderer
Bình luận