Bản dịch của "nhãn hiệu" vô Anh là gì?
VI
Bản dịch
VI
nhãn hiệu {danh từ}
VI
nhãn hiệu vẫn đăng ký {danh từ}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "nhãn hiệu" vô giờ đồng hồ Anh
hiệu danh từ
English
- mark
- brand
nhãn danh từ
English
- brand
- tag
- label
mã hiệu danh từ
English
- code
biệt hiệu danh từ
English
- pseudonym
ký hiệu danh từ
English
- sign
danh hiệu danh từ
English
- title
- label
phù hiệu danh từ
English
- badge
ám hiệu danh từ
English
- cipher
hữu hiệu tính từ
English
- effective
hình vẽ bên trên huy hiệu danh từ
English
- emblem
dấu hiệu danh từ
English
- sign
- signal
thương hiệu danh từ
English
- trademark
huy hiệu danh từ
English
- pin
chính hiệu tính từ
English
- real
Hơn
Duyệt qua loa những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- nhân điển hình
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đức
- nhã nhạc cung đình
- nhã nhặn
- nhãn
- nhãn cầu
- nhãn dán
- nhãn hiệu
- nhãn hiệu vẫn đăng ký
- nhéo
- nhìn
- nhìn chung
- nhìn chòng chọc
- nhìn siêng chú
- nhìn chằm chằm
- nhìn chằm chằm vô loại gì
- nhìn chằm chặp
- nhìn kỹ
Bình luận