Bản dịch của "giòn" vô Anh là gì?
VI
VI
da heo con quay giòn {danh từ}
Hơn
Duyệt qua quýt những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- giây phút
- giây phút này
- giây đồng hồ
- giã
- giã nhỏ trở thành cám
- giãi bày
- giãn
- giãy giụa
- gièm pha
- giò
- giòn
- giòn rụm
- gió
- gió bão
- gió bấc
- gió lưu giữ nhà
- gió hiu hiu
- gió lốc
- gió mát
- gió mùa
- gió mậu dịch
Bình luận